Ultrasonicators cho khoa học đời sống
Máy siêu âm đóng một vai trò quan trọng trong việc chiết xuất và xử lý các mẫu sinh học cho các ứng dụng bộ gen, protein và chẩn đoán. Bằng cách phá vỡ hiệu quả một loạt các loại tế bào và mô, máy siêu âm tạo điều kiện thuận lợi cho việc phân lập và phân tích DNA, RNA và protein, do đó thúc đẩy nghiên cứu về sinh học phân tử và công nghệ sinh học. Cho dù làm việc với tế bào vi khuẩn hay mô người, các nhà nghiên cứu dựa vào độ chính xác và hiệu quả của máy siêu âm để thu được chiết xuất sinh học chất lượng cao cho các nghiên cứu của họ.

Hielscher Ultrasonics cung cấp sonicators không tiếp xúc mạnh mẽ để chuẩn bị mẫu và phân tích lâm sàng. Máy siêu âm tấm đa giếng UIP400MTP, VialTweeter, CupHorn và máy siêu âm dòng GDmini2 xử lý các mẫu mà không cần chạm vào chúng.

Máy siêu âm thông lượng cao UIP400MTP để ly giải, tinh chế protein và DNA / RNA và cắt axit nucleic.
Máy siêu âm thông lượng cao để ly giải và cắt DNA
Để xử lý số lượng mẫu mẫu cao, Hielscher Ultrasonics cung cấp các máy siêu âm không tiếp xúc hiện đại, cho phép siêu âm đồng thời nhiều mẫu trong các tấm 96 giếng, nhiều giếng và microtiter, ống nghiệm và lọ hoặc bình nhỏ.
Tùy thuộc vào số mẫu và hộp đựng mẫu ưa thích của bạn, bạn có thể chọn giữa Multi-well Plate Sonicator UIP400MTP, VialTweeter hoặc CupHorn. Nếu bạn muốn siêu âm các luồng khối lượng nhỏ hơn nội tuyến, lò phản ứng nội tuyến GDmini2 là thiết lập siêu âm lý tưởng cho bạn.
Một ưu điểm chính của tất cả các máy siêu âm đa mẫu Hielscher là thực tế là bạn có thể sử dụng hộp đựng mẫu mà bạn chọn! Không cần phải mua các tấm hoặc ống độc quyền đắt tiền! Chọn các đĩa đa giếng tiêu chuẩn thông thường và lọ thử nghiệm lý tưởng cho các thí nghiệm của bạn.
Đọc thêm về Máy siêu âm không tiếp xúc Hielscher để chuẩn bị mẫu!
Máy siêu âm thông lượng cao là công cụ mạnh mẽ trong phân tích dấu ấn sinh học và khoa học đời sống vì một số lý do:
Ly giải tế bào hiệu quả và phá vỡ mô | Máy siêu âm không tiếp xúc, thông lượng cao của Hielscher ly giải hiệu quả huyền phù tế bào và mô, đảm bảo giải phóng toàn diện các thành phần nội bào, điều này rất quan trọng để phân tích dấu ấn sinh học chính xác. |
Khả năng mở rộng và thông lượng | Bằng cách chứa các tấm 96 giếng và đa giếng hoặc nhiều ống nghiệm, máy siêu âm thông lượng cao cho phép xử lý nhiều mẫu đồng thời. Khả năng mở rộng này rất cần thiết cho các nghiên cứu quy mô lớn và các ứng dụng sàng lọc thông lượng cao. |
Xử lý mẫu đồng nhất | Đảm bảo tính nhất quán trên nhiều mẫu là rất quan trọng để định lượng dấu ấn sinh học đáng tin cậy. Sonication cung cấp các điều kiện ly giải đồng đều, giảm sự thay đổi giữa các mẫu. |
sonication không tiếp xúc | Với máy siêu âm không tiếp xúc Hielscher, bạn có thể xử lý số lượng mẫu cao trong các thùng kín mà không cần thêm hoặc chèn bất cứ thứ gì vào mẫu. Điều này cung cấp bất kỳ sự lây nhiễm chéo và mất mẫu nào. |
Ứng dụng đa năng | Máy siêu âm đa mẫu có thể chiết xuất nhiều loại phân tử sinh học, bao gồm protein, DNA, RNA và chất chuyển hóa, từ nhiều loại mẫu khác nhau. Cắt axit nucleic là một ứng dụng quyền lực khác của máy siêu âm. Bằng cách điều chỉnh cường độ siêu âm, DNA và RNA có thể được phân mảnh thành chiều dài cặp bazơ đích. Tính linh hoạt này làm cho chúng không thể thiếu trong khoa học đời sống, nghiên cứu bộ gen và protein cũng như sàng lọc chẩn đoán. |
giảm thời gian xử lý | Khả năng xử lý song song nhiều mẫu giúp giảm đáng kể thời gian cần thiết cho việc chuẩn bị mẫu, tạo điều kiện cho quy trình thí nghiệm và thu thập dữ liệu nhanh hơn. |
Ứng dụng siêu âm trong khoa học đời sống
Máy siêu âm đa mẫu, thông lượng cao là thiết bị phòng thí nghiệm không thể thiếu vì siêu âm có thể đáp ứng các nhiệm vụ khác nhau.
- Phá vỡ tế bào và ly giải: Máy siêu âm có hiệu quả cao trong việc phá vỡ màng tế bào hở để giải phóng các chất trong tế bào, chẳng hạn như protein, DNA và RNA. Điều này rất quan trọng đối với các ứng dụng hạ nguồn như PCR, Western blotting và xét nghiệm enzyme. Đọc thêm về sonication để lysis!
- Cắt axit nucleic: Máy siêu âm thông lượng cao được sử dụng để cắt DNA và RNA thành các đoạn có độ dài mong muốn, điều này rất cần thiết cho giải trình tự thế hệ tiếp theo và các ứng dụng bộ gen khác. Trong các xét nghiệm kết tủa miễn dịch nhiễm sắc tố (ChIP), siêu âm được sử dụng để cắt chromatin, cho phép nghiên cứu các tương tác protein-DNA và các sửa đổi biểu sinh. Đọc thêm về cắt siêu âm axit nucleic!
- Đồng nhất hóa: Đồng nhất hóa và hòa tan tế bào liên quan đến việc trộn đồng đều các mẫu. Siêu âm đảm bảo rằng các tế bào, mô và các vật liệu sinh học khác được phân tán đều, tăng cường tính nhất quán và khả năng tái tạo của các thí nghiệm.
- Khai thác: Máy siêu âm tạo điều kiện thuận lợi cho việc chiết xuất các hợp chất hoạt tính sinh học từ huyền phù tế bào, mô, vật liệu thực vật, vi sinh vật và các nguồn sinh học khác. Máy siêu âm thông lượng cao có khả năng sonify các mô tươi, đông lạnh và cố định.
- Khử paraffinization: Các mô nhúng parafin cố định bằng formalin yêu cầu một bước khử parafin trước khi protein hoặc axit nucleic có thể được chiết xuất và tinh chế. Siêu âm giúp loại bỏ parafin nhanh chóng mà không cần sử dụng các hóa chất độc hại như xylene hoặc xylol. Đọc thêm về siêu âm mô FFPE!
- Loại bỏ / Loại bỏ màng sinh học: Tấm microtiter là một trong những giàn giáo được sử dụng phổ biến nhất để nuôi cấy màng sinh học. Các chất nền rắn khác bao gồm đĩa Petri, chốt, chốt hoặc thanh kim loại nhỏ. Sau khi nuôi cấy, màng sinh học phải được loại bỏ nhẹ nhàng để phân tích tiếp theo như xét nghiệm. Siêu âm là một kỹ thuật hiệu quả cao để loại bỏ màng sinh học khỏi giàn giáo.
Đọc thêm về việc tháo màng sinh học bằng cách sử dụng máy siêu âm tấm microtiter UIP400MTP!

Bộ siêu âm đa mẫu “LọTweeter” Để chuẩn bị mẫu đồng thời nhiều lọ và ống nghiệm kín
Tham gia cộng đồng các nhà khoa học và lãnh đạo ngành toàn cầu, những người tin tưởng Hielscher Ultrasonics để cung cấp các giải pháp siêu âm tiên tiến thúc đẩy tiến bộ và đổi mới trong khoa học đời sống. Để biết thêm thông tin về cách lựa chọn máy siêu âm phù hợp và khám phá các ứng dụng của nó trong khoa học đời sống, vui lòng liên hệ với đội ngũ chuyên gia của chúng tôi. Chúng tôi ở đây để giúp bạn đạt được và tạo điều kiện thuận lợi cho các mục tiêu nghiên cứu của mình với các giải pháp siêu âm tốt nhất. Cho dù bạn đang tìm kiếm siêu âm thông lượng cao hay một giải pháp tùy chỉnh, chúng tôi có máy siêu âm phù hợp cho các thí nghiệm khoa học đời sống của bạn.
Bảng dưới đây cung cấp cho bạn một dấu hiệu về khả năng xử lý gần đúng của máy siêu âm kích thước phòng thí nghiệm của chúng tôi được sử dụng trong khoa học đời sống, bộ gen, proteomics và chẩn đoán:
Thiết bị được đề xuất | Khối lượng hàng loạt | Tốc độ dòng chảy |
---|---|---|
UIP400MTP Sonicator tấm 96 giếng | tấm multi-well / microtiter | N.A. |
Cuphorn siêu âm | CupHorn cho lọ hoặc cốc | N.A. |
GDmini2 | lò phản ứng dòng chảy siêu âm | N.A. |
LọTweeter | 0.5 đến 1,5mL | N.A. |
UP100H | 1 đến 500mL | 10 đến 200ml / phút |
UP200Ht, UP200St | 10 đến 1000mL | 20 đến 200ml / phút |
UP400ST | 10 đến 2000mL | 20 đến 400ml / phút |
Máy lắc sàng siêu âm | N.A. | N.A. |
Liên hệ với chúng tôi! / Hãy hỏi chúng tôi!
Văn học / Tài liệu tham khảo
- FactSheet UIP400MTP Plate-Sonicator for High-Throughput Sample Preparation – English version – Hielscher Ultrasonics
- FactSheet VialTweeter – Sonicator for Simultaneous Sample Preparation
- FactSheet UIP400MTP Plate-Sonicator für die High-Throughput Probenvorbereitung in 96-Well-Platten – deutsch – Hielscher Ultrasonics
- Jorge S., Pereira K., López-Fernández H., LaFramboise W., Dhir R., Fernández-Lodeiro J., Lodeiro C., Santos H.M., Capelo-Martínez J.L. (2020): Ultrasonic-assisted extraction and digestion of proteins from solid biopsies followed by peptide sequential extraction hyphenated to MALDI-based profiling holds the promise of distinguishing renal oncocytoma from chromophobe renal cell carcinoma. Talanta, 2020.
- Nordenfelt P, Waldemarson S, Linder A, Mörgelin M, Karlsson C, Malmström J, Björck L. (2012): Antibody orientation at bacterial surfaces is related to invasive infection. Journal of Experimental Medicine 17;209(13), 2012. 2367-81.
- Giricz Z., Varga Z.V., Koncsos G., Nagy C.T., Görbe A., Mentzer R.M. Jr, Gottlieb R.A., Ferdinandy P. (2017): Autophagosome formation is required for cardioprotection by chloramphenicol. Life Science Oct 2017. 11-16.
Các câu hỏi thường gặp
Được phân loại là Khoa học Đời sống là gì?
Khoa học đời sống là một lĩnh vực rộng lớn và đa ngành bao gồm nghiên cứu về các sinh vật sống và quá trình sống. Nó tích hợp các ngành khoa học khác nhau để khám phá cấu trúc, chức năng, tăng trưởng, nguồn gốc, tiến hóa và phân bố của các thực thể sống. Khoa học đời sống đóng một vai trò quan trọng trong việc hiểu các cơ chế phức tạp của sự sống, có ý nghĩa sâu sắc đối với sức khỏe, bảo tồn môi trường, nông nghiệp và công nghệ sinh học. Những tiến bộ trong khoa học đời sống dẫn đến sự phát triển của các phương pháp điều trị y tế mới, thực hành nông nghiệp bền vững và giải pháp cho các thách thức về môi trường.
3 loại chính của Khoa học đời sống là gì?
Lĩnh vực nghiên cứu Khoa học Đời sống có thể được phân loại rộng rãi thành ba lĩnh vực chính: khoa học đời sống cơ bản, khoa học đời sống ứng dụng và nghiên cứu thọi tiến. Mỗi loại này đóng một vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiểu biết của chúng ta về các sinh vật sống và áp dụng kiến thức đó để giải quyết các vấn đề trong thế giới thực.
Khoa học đời sống cơ bản đặt nền móng bằng cách khám phá các nguyên tắc sinh học cơ bản. Khoa học đời sống ứng dụng lấy những khám phá này và biến chúng thành các giải pháp thực tế. Nghiên cứu dịch thuật đảm bảo rằng các giải pháp này đến được với những người cần, thu hẹp khoảng cách giữa phòng thí nghiệm và các ứng dụng trong thế giới thực. Cùng với nhau, các hạng mục nghiên cứu này thúc đẩy sự đổi mới và tiến bộ trong khoa học đời sống.
Các phương pháp nghiên cứu chính trong khoa học đời sống là gì?
Các phương pháp nghiên cứu đa dạng trong khoa học đời sống cho phép các nhà khoa học khám phá và hiểu được sự phức tạp của các sinh vật sống từ nhiều góc độ. Bằng cách sử dụng kết hợp các phương pháp tiếp cận thực nghiệm, quan sát, phân tử, tính toán và thực địa, các nhà nghiên cứu có thể khám phá các nguyên tắc cơ bản của cuộc sống, phát triển công nghệ mới và giải quyết những thách thức cấp bách trong y tế, nông nghiệp và môi trường.
Khoa học đời sống sử dụng nhiều phương pháp nghiên cứu khác nhau để khám phá các hiện tượng sinh học. Danh sách sau đây phân loại các phương pháp chính:
- Nghiên cứu thực nghiệm liên quan đến việc thao tác các biến để quan sát các tác động và thiết lập mối quan hệ nhân quả. Nó được tiến hành trong các điều kiện được kiểm soát với thao tác và sao chép có hệ thống. Ví dụ bao gồm thí nghiệm nuôi cấy tế bào, mô hình động vật và thử nghiệm lâm sàng.
- Các nghiên cứu quan sát tập trung vào việc quan sát và ghi lại hành vi hoặc đặc điểm mà không cần thao tác. Những nghiên cứu này được thực hiện trong môi trường tự nhiên, xác định mối tương quan mà không thiết lập nguyên nhân. Ví dụ phổ biến là nghiên cứu dịch tễ học, nghiên cứu hành vi và nghiên cứu theo chiều dọc.
- Các kỹ thuật phân tử và di truyền nghiên cứu các phân tử sinh học và gen để hiểu cấu trúc, chức năng và tương tác của chúng. Những kỹ thuật này chính xác và liên quan đến thao tác và phân tích. Ví dụ bao gồm PCR, CRISPR-Cas9 và giải trình tự.
- Kính hiển vi sử dụng kính hiển vi để hình dung các cấu trúc nhỏ, cung cấp hình ảnh có độ phân giải cao. Các loại kính hiển vi khác nhau bao gồm kính hiển vi ánh sáng, kính hiển vi điện tử và kính hiển vi huỳnh quang.
- Tin sinh học và sinh học tính toán sử dụng các công cụ tính toán để phân tích dữ liệu sinh học. Chúng xử lý các tập dữ liệu lớn và liên quan đến phân tích dữ liệu. Ví dụ bao gồm lắp ráp bộ gen, dự đoán cấu trúc protein và sinh học hệ thống.
- Các nghiên cứu thực địa thu thập dữ liệu từ môi trường tự nhiên, tập trung vào đa dạng sinh học và sinh thái. Ví dụ bao gồm khảo sát sinh thái, sinh học bảo tồn và giám sát môi trường.
- Các xét nghiệm sinh hóa đo nồng độ hoặc hoạt động của các phân tử sinh học, cung cấp dữ liệu định lượng và cụ thể. Ví dụ phổ biến là xét nghiệm hoạt tính enzyme, Western blotting và ELISA.
Những phương pháp này cho phép các nhà khoa học điều tra sự phức tạp của cuộc sống từ nhiều khía cạnh, thúc đẩy những tiến bộ trong y tế, nông nghiệp và khoa học môi trường.

Hielscher Ultrasonics sản xuất homogenizers siêu âm hiệu suất cao từ phòng thí nghiệm đến quy mô công nghiệp.